Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debt instrument


noun
a written promise to repay a debt
Syn:
obligation, certificate of indebtedness
Hypernyms:
document
Hyponyms:
cash equivalent, certificate of deposit, CD, note, promissory note,
note of hand, floater, bond, bond certificate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.